Imperia Smart City – Điển hình của dự án cho 'công dân 4.0'
2025-11-07 01:08:41

Chi Phí Đầu Tư Phòng Xông Hơi Và Thiết Bị Đi Kèm Năm 2025

Việc xây dựng và trang bị một phòng xông hơi (khô, ướt hoặc kết hợp) không chỉ là mua máy xông mà còn phải tính đến rất nhiều hạng mục: vật liệu xây dựng, khung & vách, kính, phụ kiện, hệ thống điện & hơi, lắp đặt — và chi phí vận hành, bảo trì sau này. Năm 2025, chi phí đầu tư nhìn chung đã tăng do giá nguyên vật liệu, chi phí nhân công và logistics. Dưới đây là cách phân tích chi phí từng phần để bạn hình dung rõ ràng, và đồng thời gợi ý cách tối ưu hóa ngân sách.

1. Các thành phần cấu tạo chi phí đầu tư
Một dự án phòng xông hơi bao gồm nhiều hạng mục chi phí. Dưới đây là những thành phần thường xuất hiện:

Hạng mục >>>Vai trò & nội dung >>>Chi phí tương ứng & ví dụ tham khảo

Thiết kế & khảo sát >>>Khảo sát mặt bằng, lên bản vẽ 2D/3D, tính kết cấu & đường điện/hơi >>>Có thể từ vài triệu đến chục triệu tùy mức độ chi tiết và diện tích

Khung & vách / vật liệu phòng >>>Gỗ chịu nhiệt, kính cường lực, khung inox, lớp cách nhiệt, phụ kiện gioăng >>>Ví dụ: kính cường lực dày 10 mm ~ 650.000 đ/m² (theo báo giá phòng xông ướt)

Máy xông hơi & thiết bị chính >>>Máy hơi, máy khô, bảng điều khiển, đường ống, van, phụ trợ điện & hơi >>>Theo dự trù, máy xông hơi ướt 9 kW Sawo có giá ~ 45 triệu đồng trong gói trọn bộ báo giá của phòng xông ướt gia đình

Phụ kiện & thiết bị nội thất >>>Ghế gỗ, đá sauna, đèn chịu nhiệt, đồng hồ nhiệt/ẩm, tinh dầu, tay vịn, kệ… >>>Trong bản dự trù chi phí lắp đặt, người ta ước các phụ kiện khoảng 2–4 triệu đồng cho phòng nhỏ

Công nhân & lắp đặt >>>Chi phí nhân công thi công khung, vách, điện nước, lắp máy, hoàn thiện >>>Theo báo giá Papo, nhân công lắp kính là ~1,2 triệu đồng cho cabin nhỏ

Vận chuyển & chi phí phát sinh >>>Vận chuyển máy, kính, vật liệu từ kho đến công trình; xử lý phát sinh >>>Trong bảng báo giá phòng xông, có mục chi phí vận chuyển ngoại tỉnh được tính vào gói tổng

Dự phòng chi phí & rủi ro >>>Thay đổi khối lượng, rủi ro trượt giá, bổ sung phát sinh >>>Nên dự phòng 5–10% tổng chi phí để ứng phó phát sinh

2. Ví dụ minh họa chi phí thực tế
Dưới đây là một ví dụ thực tế từ dự án phòng xông hơi ướt gia đình mà bạn có thể tham khảo:
Phòng xông kích thước: ~1,2m × 1,2m × 2,0 m (2 người)
Vách kính: 10 mm, ~2,1 m² → chi phí ~ 1,26 triệu đồng
Khung + phụ kiện inox 304 cabin: ~18 triệu đồng
Máy xông hơi ướt 9 kW Sawo + bảng điều khiển: ~45 triệu đồng
Nhân công + kính lắp đặt: ~1,2 triệu đồng
Tổng gói: ~ 65,96 triệu đồng cho phòng ướt trọn gói
Tương tự, các nguồn khác cho biết chi phí phòng xông ướt gia đình tầm cơ bản có thể dao động khoảng 20 triệu đồng nếu dùng vật liệu phổ thông, hoặc lên tới 60–70 triệu cho vật liệu cao cấp & thiết bị nhập khẩu

Theo dự trù, phòng xông nguyên chiếc nhập khẩu có thể 65–200 triệu đồng, trong khi phòng theo yêu cầu sẽ linh hoạt hơn tùy vật liệu & thiết bị

Nói cách khác, với mức đầu tư “trung bình khá” cho gia đình, bạn nên chuẩn bị từ 20 – 80 triệu đồng cho một phòng xông hơi hoàn chỉnh tùy chất lượng & yêu cầu.

3. Yếu tố ảnh hưởng lớn đến chi phí
Không phải mọi phòng xông hơi đều tốn chi phí như nhau — dưới đây là các yếu tố quyết định mức đầu tư:

3.1 Kích thước phòng & thể tích
Phòng càng lớn / cao thì cần nhiều vật liệu, máy công suất lớn hơn, chi phí cách nhiệt & vách kính cao hơn. Nếu phòng lớn mà dùng máy nhỏ, hiệu quả không cao.

3.2 Chất liệu & thương hiệu
Vật liệu cao cấp (gỗ nhập khẩu, kính dày, inox 304/316) và máy/thiết bị thương hiệu quốc tế sẽ đắt hơn thiết bị phổ thông hoặc linh kiện trong nước.

3.3 Loại phòng: khô, ướt, hồng ngoại hoặc kết hợp
Phòng ướt cần hệ thống ống dẫn hơi, van, chống thấm, kính chịu ẩm — chi phí cao hơn.
Phòng khô có vật liệu gỗ chịu nhiệt, đá sauna — thiết bị đơn giản hơn.
Phòng kết hợp (có nhiều chế độ, hệ thống massage, ánh sáng, loa…) sẽ thêm chi phí cho phụ trợ.

3.4 Vật liệu cách nhiệt & độ kín phòng
Phòng không cách nhiệt tốt hoặc không kín hơi sẽ làm máy phải làm việc quá công suất và mất nhiệt → cần đầu tư thêm cách nhiệt, gioăng, lớp chắn nhiệt, làm phòng kín hơn.

3.5 Chi phí nhân công & địa phương
Tùy khu vực, mức giá nhân công, chi phí vận chuyển & chi phí phát sinh sẽ khác nhau. Vùng xa xôi, giá vật liệu hoặc chi phí vận chuyển cao sẽ đẩy chi phí lên.

3.6 Chi phí dự phòng & phát sinh
Luôn cần dự phòng cho việc thay đổi thiết kế, phát sinh ống, sửa chữa, điều chỉnh, trượt giá vật liệu… thông thường nên dự phòng 5–10% tổng chi phí để tránh bị động.

4. Cách tối ưu chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo chất lượng
Khi bạn muốn kiểm soát ngân sách mà không đánh đổi quá nhiều, có thể cân nhắc các cách sau:

Xác định nhu cầu thực tế & tối ưu diện tích
– Nếu chỉ dùng cho 1–2 người, không cần phòng quá lớn.
– Tránh “lấn chiếm” diện tích quá mức để tiết kiệm vật liệu & máy.

Chọn máy & thiết bị phù hợp — không chọn máy quá dư công suất
– Máy nhỏ hơn tiêu thụ ít hơn, giá rẻ hơn.
– Nhưng máy quá nhỏ sẽ không đáp ứng nhiệt / hơi, gây trải nghiệm kém → phải cân bằng.

Chọn vật liệu có hiệu năng tốt / giá hợp lý
– Gỗ trong nước chất lượng tốt có thể thay thế gỗ nhập nếu ngân sách hạn chế.
– Kính có thể dùng 8 mm nếu phòng nhỏ thay vì kính dày cao cấp nhưng vẫn đảm bảo an toàn.
– Inox dùng loại tốt nhưng tiết chế phần trang trí.

Tận dụng vật liệu lắp đặt & phụ kiện sẵn có
– Nếu nhà có sẵn vị trí phù hợp (gần nguồn nước, điện, phòng kín), giảm chi phí xây dựng mới.
– Dùng phụ kiện tiêu chuẩn thay vì đặt sản xuất riêng nếu không cần thiết.

Ký hợp đồng rõ ràng & ưu tiên nhà thầu uy tín
– Yêu cầu báo giá chi tiết từng hạng mục, tránh “gói gọn” không rõ ràng.
– Chọn nhà thầu có kinh nghiệm phòng xông hơi để giảm sai sót & chi phí phát sinh.

Tối ưu chi phí vận hành & bảo trì
– Phòng xông hơi tốt cách nhiệt, kín hơi giúp máy hoạt động “dễ thở”, tiết kiệm điện & máy ít hao mòn.
– Bảo trì định kỳ để tránh sửa chữa lớn sau này.
– Dự trù chi phí linh kiện thay thế (đá, gioăng, đèn) từ đầu.

5. Ước tính chi phí gói mẫu & kịch bản đầu tư
Dưới đây là ba kịch bản đầu tư mẫu cho phòng xông hơi gia đình năm 2025:

Mô hình >>>Chất lượng / mục tiêu >>>Giá dự trù >>>Hạng mục nổi bật / lưu ý
Cơ bản / phổ thông >>>Chỉ xông hơi đơn giản, phòng nhỏ (1–2 người) >>>~ 20 – 35 triệu đồng >>>Máy 4–6 kW, vật liệu phổ thông, phụ kiện đơn giản, thiết kế đơn giản

Trung cấp >>>Trải nghiệm tốt hơn, vật liệu bền hơn, diện tích vừa >>>~ 35 – 70 triệu đồng >>>Máy 6–9 kW, kính + gỗ tốt hơn, phụ kiện đèn, ghế, cách nhiệt tốt

Cao cấp / nhập khẩu >>>Phòng xông cao cấp tương đương spa / resort >>>≥ 70 triệu đồng đến > 150 triệu tùy thương hiệu >>>Máy cao cấp, thiết bị nhiều chức năng, vật liệu nhập khẩu, thiết kế đẹp, bảo hành mạnh

6. Kết luận & lời khuyên trước khi lựa chọn ngân sách
Chi phí đầu tư phòng xông hơi năm 2025 khá đa dạng — từ ~20 triệu cho gói đơn giản đến >100 triệu cho gói cao cấp.
Việc lên ngân sách chi tiết, so sánh từng hạng mục & lựa chọn vật liệu / thiết bị phù hợp là bước quan trọng để tránh vượt chi phí.
Nên dành thời gian khảo sát nhiều nhà thầu & yêu cầu báo giá chi tiết hạng mục (vật liệu, máy, nhân công).
Luôn dự phòng chi phí phát sinh 5–10% để có “khoảng đệm”.
Đầu tư vào cách nhiệt, tính kín phòng và thiết bị phù hợp giúp tiết kiệm điện & chi phí vận hành lâu dài.
Khi dùng thiết bị, bảo trì định kỳ sẽ giúp kéo dài tuổi thọ & giảm sửa chữa tốn kém sau này.

Công ty cổ phần Hawee cơ điện
Công ty cổ phần Hawee cơ điện
Công ty cổ phần Hawee cơ điện
Công ty cổ phần Hawee cơ điện
Công ty cổ phần Hawee cơ điện
Công ty cổ phần Hawee cơ điện
Công ty cổ phần Hawee cơ điện
Công ty cổ phần Hawee cơ điện
#
#
Bùi Thị Lan Anh - Giám Đốc Kinh Doanh
098.6878.568 - sanhanoi@gmail.com
Bùi Thị Lan Anh - Giám Đốc Kinh Doanh
098.6878.568 - sanhanoi@gmail.com
Bùi Thị Lan Anh - Giám Đốc Kinh Doanh
098.6878.568 - sanhanoi@gmail.com
Bùi Thị Lan Anh - Giám Đốc Kinh Doanh
098.6878.568 - sanhanoi@gmail.com